Chào các bạn, bài viết hôm nay chia sẻ đến các bạn:"Từ vựng tiếng Hàn khi bạn đến một hiệu làm đầu", các bạn xem chi tiết bài học và học nhé, sẽ có lúc cần thiết đấy các bạn, hãy trau dồi kiến thức thật nhiều để có thể tự tin với lượng kiến thức cảu bản thân và giao tiếp bằng chính ngôn ngữ Hàn Quốc. Chúc các bạn học tập tốt, một số từ vựng có trong bài viết:
머리를 빗다 [mơrirưl pit’a] chải đầu
머리를 자르다 [mơrirưl charưđa] cắt tóc
머리를 깎다 [mơrirưl k’act’a] hớt tóc
머리를 감다 [mơrirưl kamt’a] gội đầu
머리를 말리다 [mơrirưl malliđa] sấy tóc
머리를 다듬다 [mơrirưl tađưmt’a] tỉa tóc
층을 내다 [chhưng-ưl neđa] cắt xếp tầng
파마하다 [pha-mahađa] uốn tóc
염색하다 [yơmsekhađa] nhuộm tóc
샴푸로 감다 [syamphurô kamt’a] gội đầu bằng dầu gội
린스로 감다 [lins’ưrô kamt’a] xả tóc
거울을 보다 [kơurưl pôđa] soi gương
드라이하다 [tưraihađa] sấy tóc
머리를 빗다 [mơrirưl pit’a] chải đầu
머리를 자르다 [mơrirưl charưđa] cắt tóc
머리를 깎다 [mơrirưl k’act’a] hớt tóc
머리를 감다 [mơrirưl kamt’a] gội đầu
머리를 말리다 [mơrirưl malliđa] sấy tóc
머리를 다듬다 [mơrirưl tađưmt’a] tỉa tóc
층을 내다 [chhưng-ưl neđa] cắt xếp tầng
파마하다 [pha-mahađa] uốn tóc
염색하다 [yơmsekhađa] nhuộm tóc
샴푸로 감다 [syamphurô kamt’a] gội đầu bằng dầu gội
린스로 감다 [lins’ưrô kamt’a] xả tóc
거울을 보다 [kơurưl pôđa] soi gương
드라이하다 [tưraihađa] sấy tóc