09-18-2018, 08:03 PM
Chúng ta ai cũng muốn có những chuyến du lịch thư giãn, thoải mái và chủ động nhất, sau đây mình chia sẻ với các bạn bài viết : "Học từ vựng tiếng Hàn Quốc khi bạn đến một điểm du lịch", các bạn click vào để xem chi tiết nhé. Chúc các bạn học tập tốt.
Một số từ vựng trong bài:
여행지 [yơhengchi] địa điểm du lịch
한옥 마을 [Hanôngmaưl] làng nhà cổ
지붕 [chibung] mái nhà
기와 [ki-oa] ngói
전통 혼례 [chơnthông hôllyê] hôn lễ truyền thống
결혼식 [kyơlhônsic] đám cưới
한복 [Hanbôc] Hanbok- trang phục truyền thống của Hàn Quốc
역사박물관 [yơcs’abangmulgoan] bảo tàng lịch sử
안내시스템 [annesisưthêm] hệ thống hướng dẫn
셔틀 버스 [syơthưl pơsư] xe buýt chạy tuyến ngắn
화장실 [hoa-changsil] nhà vệ sinh
입장료 [ipch’angnyô] lệ phí vào cửa
Một số từ vựng trong bài:
여행지 [yơhengchi] địa điểm du lịch
한옥 마을 [Hanôngmaưl] làng nhà cổ
지붕 [chibung] mái nhà
기와 [ki-oa] ngói
전통 혼례 [chơnthông hôllyê] hôn lễ truyền thống
결혼식 [kyơlhônsic] đám cưới
한복 [Hanbôc] Hanbok- trang phục truyền thống của Hàn Quốc
역사박물관 [yơcs’abangmulgoan] bảo tàng lịch sử
안내시스템 [annesisưthêm] hệ thống hướng dẫn
셔틀 버스 [syơthưl pơsư] xe buýt chạy tuyến ngắn
화장실 [hoa-changsil] nhà vệ sinh
입장료 [ipch’angnyô] lệ phí vào cửa